--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhanh nhạy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhanh nhạy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhanh nhạy
+
Promt and sensible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhanh nhạy"
Những từ có chứa
"nhanh nhạy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
presto
andantino
quick
prestissimo
alive
express
allegro
allegretto
agility
dash
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
nhanh nhạy
:
Promt and sensible
+
sít sao
:
close-knit
+
dòng châu
:
(văn chương, cũ) Tears
+
emancipated
:
thoát khỏi những sự ràng buộc, kiềm chế của xã hội truyền thống; được giải phóng